Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 11 12 76.4 74.2 2.2 13 48%
Chủ 11 6 5 77.8 75 2.8 13 55%
Khách 12 5 7 75.1 73.5 1.6 11 42%
trận gần đây 10 4 6 80.4 75.4 5 40%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 15 8 85.3 78.3 7 7 65%
Chủ 13 10 3 84.3 74.1 10.2 7 77%
Khách 10 5 5 86.7 83.7 3 9 50%
trận gần đây 10 7 3 82.3 74.8 7.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
IMN (w)
71 - 54
ChiShuiHe (W)
43
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 98
IMN (w)
29
-
53
B
WCBA
IMN (w)
66 - 63
ChiShuiHe (W)
38
-
22
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 102
IMN (w)
41
-
55
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
56 - 88
IMN (w)
33
-
48
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
50 - 86
IMN (w)
18
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
73 - 103
IMN (w)
30
-
50
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
56 - 101
IMN (w)
28
-
41
B
WCBA
IMN (w)
79 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
B
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84 - 68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B

44.4%
48.1%
34%
32%
49.1%
56.7%
76.7%
76.6%
36.9
32.4
18.2
19.4
8.1
8.7
14.2
13.3