Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 8 | 85.1 | 79.3 | 5.8 | 8 | 64% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 83.8 | 75.7 | 8.1 | 7 | 75% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 86.7 | 83.7 | 3 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.2 | 77.3 | 1.9 | 60% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 21 | 71 | 96 | -25 | 20 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 10 | 74.8 | 93.5 | -18.7 | 19 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 67.1 | 98.5 | -31.4 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 72.7 | 94 | -21.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
IMN (w)
87
-
56
Fujian Zhongteng (W)
55
-
25
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55
-
73
IMN (w)
30
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
49
-
124
IMN (w)
28
-
61
T
WCBA
IMN (w)
123
-
42
Fujian Zhongteng (W)
67
-
17
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
116
IMN (w)
36
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100
-
96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106
-
66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B