Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 77.5 | 76.8 | 0.7 | 14 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 80.8 | 77.5 | 3.3 | 15 | 50% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 74.7 | 76.2 | -1.5 | 12 | 42% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 71.5 | 77.1 | -5.6 | 30% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 8 | 81.8 | 71.8 | 10 | 9 | 64% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 82.9 | 74.5 | 8.4 | 10 | 73% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 80.6 | 69 | 11.6 | 8 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80 | 71.4 | 8.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
67
Jiang Su (w)
43
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
87
-
64
ShangHai BaoShan (w)
40
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
100
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
69
-
58
ShangHai BaoShan (w)
46
-
27
T
WCBA
Jiang Su (w)
87
-
68
ShangHai BaoShan (w)
49
-
33
T
WCBA
Jiang Su (w)
86
-
39
ShangHai BaoShan (w)
42
-
13
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
60
-
86
Jiang Su (w)
23
-
45
T
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
68
ShangHai BaoShan (w)
40
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87
-
86
Jiang Su (w)
44
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57
-
66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87
-
46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68
-
80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
67
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B