Bảng xếp hạng

Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 3 19 64.7 85 -20.3 18 14%
Chủ 11 2 9 69.8 82.5 -12.7 18 18%
Khách 11 1 10 59.6 87.5 -27.9 19 9%
trận gần đây 10 2 8 65.7 81.6 -15.9 20%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 85 84.1 0.9 10 59%
Chủ 11 8 3 87.5 83.1 4.4 9 73%
Khách 11 5 6 82.5 85.1 -2.6 10 45%
trận gần đây 10 5 5 81.7 88.3 -6.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
64 - 78
Chouzhou Bank (w)
36
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 62
Xinjiang TianSan (W)
52
-
26
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 74
Chouzhou Bank (w)
48
-
31
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77 - 96
Xinjiang TianSan (W)
37
-
53
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 101
Xinjiang TianSan (W)
50
-
56
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
76 - 108
Xinjiang TianSan (W)
33
-
48
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
79 - 67
Chouzhou Bank (w)
41
-
36
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
60 - 88
Xinjiang TianSan (W)
32
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91 - 87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75 - 86
IMN (w)
37
-
45
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
B
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 86
Jiang Su (w)
44
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T

36.8%
46.3%
31.5%
29.4%
40.6%
54.7%
70.3%
76.1%
30.2
26.4
17.7
22.1
7.9
10.3
13.8
13.5