Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 82.5 | 77.3 | 5.2 | 5 | 73% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 84.8 | 75 | 9.8 | 5 | 83% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 79.7 | 80.1 | -0.4 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 82.7 | 72.5 | 10.2 | 90% |
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 95.3 | 70 | 25.3 | 1 | 100% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 94.4 | 65.9 | 28.5 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 10 | 0 | 96.4 | 74.9 | 21.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 92.1 | 68.5 | 23.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94
-
81
GuangDong (w)
39
-
49
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
84
-
52
GuangDong (w)
46
-
25
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81
-
76
GuangDong (w)
38
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
79
-
96
SiChuan YuanDag (w)
42
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
78
-
60
GuangDong (w)
39
-
31
B
WCBA
GuangDong (w)
78
-
86
SiChuan YuanDag (w)
32
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
43
-
99
SiChuan YuanDag (w)
23
-
48
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
101
-
56
GuangDong (w)
57
-
29
B
WCBA
GuangDong (w)
61
-
98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
57
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
71
-
78
GuangDong (w)
41
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88
-
79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102
-
61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87
-
46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106
-
66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88
-
64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
T