Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 76.5 74 2.5 12 50%
Chủ 10 6 4 78.1 74.5 3.6 13 60%
Khách 12 5 7 75.1 73.5 1.6 11 42%
trận gần đây 10 5 5 80.9 73.3 7.6 50%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 17 5 85.2 74.7 10.5 4 77%
Chủ 11 10 1 84.2 69.5 14.7 4 91%
Khách 11 7 4 86.3 79.9 6.4 4 64%
trận gần đây 10 7 3 82 72.9 9.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71 - 78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
72 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
48
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 66
ChiShuiHe (W)
48
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
64 - 72
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
29
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
63 - 58
ChiShuiHe (W)
33
-
21
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 79
ChiShuiHe (W)
29
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
42
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
96 - 70
ChiShuiHe (W)
56
-
37
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 86
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
75 - 74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B

44.7%
46.7%
33.7%
32.8%
49.6%
52.5%
75.4%
74.4%
37.9
36.2
18.1
16.7
8.1
9.3
14
12.2