Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 14 7 82.2 71.4 10.8 7 67%
Chủ 10 8 2 83.9 74.1 9.8 7 80%
Khách 11 6 5 80.6 69 11.6 6 55%
trận gần đây 10 6 4 80.8 71 9.8 60%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 21 0 96.1 69.9 26.2 1 100%
Chủ 12 12 0 94.4 65.9 28.5 1 100%
Khách 9 9 0 98.3 75.1 23.2 1 100%
trận gần đây 10 10 0 93.6 69.3 24.3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
96 - 58
ShangHai BaoShan (w)
54
-
36
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
32
-
59
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
95 - 57
ShangHai BaoShan (w)
48
-
29
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
62 - 75
SiChuan YuanDag (w)
40
-
42
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
48 - 87
SiChuan YuanDag (w)
21
-
43
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
41 - 102
SiChuan YuanDag (w)
24
-
49
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
96 - 75
ShangHai BaoShan (w)
53
-
40
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
76 - 67
ShangHai BaoShan (w)
46
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
T

45.6%
47.8%
29.6%
35.1%
52.7%
54.3%
66.7%
77.2%
37.4
38.4
22.2
23.4
7.6
12.1
13.9
11