Bảng xếp hạng
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 1 | 20 | 71.3 | 96.3 | -25 | 20 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 9 | 75.9 | 93.9 | -18 | 19 | 10% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 67.1 | 98.5 | -31.4 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 74.3 | 95.3 | -21 | 10% |
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 85 | 75.2 | 9.8 | 4 | 76% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 84.2 | 69.5 | 14.7 | 4 | 91% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 85.9 | 81.5 | 4.4 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.7 | 73.3 | 7.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101
-
64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
58
-
62
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
79
-
72
Fujian Zhongteng (W)
49
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
90
-
69
Fujian Zhongteng (W)
48
-
32
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
63
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
30
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
60
-
90
Shanxi Zhuyeqing (w)
28
-
47
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
68
-
100
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
53
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
57
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
31
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
98
-
65
Fujian Zhongteng (W)
49
-
23
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
66
-
89
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100
-
96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106
-
66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88
-
64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T