Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 84.9 84 0.9 11 57%
Chủ 10 7 3 87.6 82.8 4.8 11 70%
Khách 11 5 6 82.5 85.1 -2.6 10 45%
trận gần đây 10 5 5 82.4 86.2 -3.8 50%
Jiang Su (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 77 76.3 0.7 14 48%
Chủ 10 5 5 80.8 77.5 3.3 15 50%
Khách 11 5 6 73.6 75.3 -1.7 12 45%
trận gần đây 10 3 7 70.4 76.5 -6.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 85
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
55 - 85
Jiang Su (w)
29
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
78 - 67
Chouzhou Bank (w)
37
-
35
B
WCBA
Jiang Su (w)
81 - 80
Chouzhou Bank (w)
41
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 69
Jiang Su (w)
46
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
77 - 79
Chouzhou Bank (w)
40
-
35
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 88
Jiang Su (w)
31
-
36
B
WCBA
Jiang Su (w)
74 - 62
Chouzhou Bank (w)
46
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
Jiang Su Yonglian (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
57 - 66
Jiang Su (w)
32
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62 - 77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
B

44.9%
41.4%
27.1%
30.6%
52.9%
47.6%
76.3%
76.4%
26.6
31.9
21.1
15.7
9.5
6.3
13.4
14.5