Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 85.6 | 80.2 | 5.4 | 9 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 84.5 | 76.8 | 7.7 | 10 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 86.7 | 83.7 | 3 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81 | 79.6 | 1.4 | 50% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 80.7 | 81.7 | -1 | 15 | 45% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.6 | 81.1 | 0.5 | 12 | 64% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 79.6 | 82.3 | -2.7 | 16 | 22% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.3 | 81.5 | 2.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
86
-
92
IMN (w)
40
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84
-
78
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
IMN (w)
73
-
93
Beijing Ducks (w)
42
-
42
B
WCBA
IMN (w)
83
-
61
Beijing Ducks (w)
51
-
32
T
WCBA
IMN (w)
91
-
44
Beijing Ducks (w)
48
-
19
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
57
-
94
IMN (w)
24
-
51
T
WCBA
IMN (w)
83
-
80
Beijing Ducks (w)
39
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
T