Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 82.1 | 71.1 | 11 | 8 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 83.9 | 73.6 | 10.3 | 9 | 78% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 80.6 | 69 | 11.6 | 6 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.2 | 71 | 9.2 | 50% |
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 76.4 | 73.4 | 3 | 12 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78.1 | 74.5 | 3.6 | 13 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 74.8 | 72.3 | 2.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.3 | 72.9 | 7.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
76
-
78
ChiShuiHe (W)
44
-
41
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
63
ChiShuiHe (W)
38
-
27
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
83
-
82
ShangHai BaoShan (w)
44
-
41
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
64
-
57
ChiShuiHe (W)
30
-
26
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74
-
67
ChiShuiHe (W)
41
-
37
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
71
-
84
ShangHai BaoShan (w)
39
-
41
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
82
-
56
ShangHai BaoShan (w)
36
-
24
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
65
ChiShuiHe (W)
32
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
88
-
85
ShangHai BaoShan (w)
47
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103
-
63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86
-
84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
68
-
80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T