Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 20 0 95.8 70.3 25.5 1 100%
Chủ 11 11 0 93.7 66.4 27.3 1 100%
Khách 9 9 0 98.3 75.1 23.2 1 100%
trận gần đây 10 10 0 94 69.4 24.6 100%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 86.1 83.1 3 9 60%
Chủ 10 7 3 87.6 82.8 4.8 10 70%
Khách 10 5 5 84.6 83.4 1.2 8 50%
trận gần đây 10 5 5 82.5 86.6 -4.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan YuanDag (w)
26
-
45
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75 - 70
SiChuan YuanDag (w)
40
-
34
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 90
Chouzhou Bank (w)
52
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
109 - 56
Chouzhou Bank (w)
55
-
27
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 66
Chouzhou Bank (w)
63
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
71 - 103
SiChuan YuanDag (w)
29
-
54
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
79 - 93
SiChuan YuanDag (w)
32
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
T
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 84
ChiShuiHe (W)
41
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B

47.9%
47.6%
34.3%
30.3%
54.7%
54.7%
76.8%
75.6%
39.2
27.8
24.4
22.4
11.8
10.1
11.3
14.1