Bảng xếp hạng

GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 14 6 82.2 77.3 4.9 5 70%
Chủ 10 8 2 84.7 74.5 10.2 5 80%
Khách 10 6 4 79.7 80.1 -0.4 4 60%
trận gần đây 10 8 2 83.1 75.2 7.9 80%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 1 19 70.8 96.3 -25.5 20 5%
Chủ 10 1 9 75.9 93.9 -18 19 10%
Khách 10 0 10 65.7 98.7 -33 20 0%
trận gần đây 10 1 9 75 95.1 -20.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
112 - 67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
T
NWBC
GuangDong (w)
88 - 61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
93 - 51
Fujian Zhongteng (W)
50
-
33
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 83
GuangDong (w)
40
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 82
GuangDong (w)
34
-
51
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 63
Fujian Zhongteng (W)
47
-
30
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 84
Fujian Zhongteng (W)
34
-
44
B
WCBA
GuangDong (w)
106 - 58
Fujian Zhongteng (W)
48
-
38
T
FC
GuangDong (w)
81 - 66
Fujian Zhongteng (W)
39
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105 - 96
GuangDong (w)
56
-
53
B
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
T
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
103 - 63
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
B

44.4%
44.6%
33%
27.6%
53.4%
54.7%
74.4%
68.3%
34.9
31.1
22
15
9.7
6.7
13.6
19.8