Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 84.6 | 75.3 | 9.3 | 4 | 74% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 83.9 | 69.8 | 14.1 | 3 | 90% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 85.3 | 81.4 | 3.9 | 7 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.8 | 76.6 | 5.2 | 60% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 81.5 | 81.4 | 0.1 | 14 | 47% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.6 | 81.1 | 0.5 | 12 | 64% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 81.2 | 81.8 | -0.6 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.7 | 80.9 | 3.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
70
-
55
Beijing Ducks (w)
33
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
48
Beijing Ducks (w)
38
-
30
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
71
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
65
Beijing Ducks (w)
34
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
88
-
61
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
32
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
64
-
54
Shanxi Zhuyeqing (w)
23
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66
-
60
Beijing Ducks (w)
34
-
25
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
54
-
76
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88
-
64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
T
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B