Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 2 | 17 | 63.2 | 85.8 | -22.6 | 18 | 11% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 68.1 | 83.5 | -15.4 | 18 | 12% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 59.6 | 87.5 | -27.9 | 19 | 9% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 61.9 | 85 | -23.1 | 10% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 85.6 | 80.5 | 5.1 | 11 | 58% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 84.5 | 76.8 | 7.7 | 8 | 70% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 86.8 | 84.7 | 2.1 | 11 | 44% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.3 | 82.3 | 1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
IMN (w)
92
-
80
Xinjiang TianSan (W)
34
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
65
IMN (w)
24
-
41
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
81
IMN (w)
17
-
45
B
WCBA
IMN (w)
73
-
56
Xinjiang TianSan (W)
38
-
19
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
60
-
102
IMN (w)
28
-
52
B
WCBA
IMN (w)
93
-
82
Xinjiang TianSan (W)
44
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
71
-
77
IMN (w)
28
-
39
B
WCBA
IMN (w)
81
-
94
Xinjiang TianSan (W)
39
-
48
T
WCBA
IMN (w)
80
-
94
Xinjiang TianSan (W)
42
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T