Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 81 | 71.5 | 9.5 | 8 | 63% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 81.5 | 74.9 | 6.6 | 11 | 75% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 80.6 | 69 | 11.6 | 6 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.4 | 72.1 | 7.3 | 50% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 1 | 18 | 71.2 | 95.9 | -24.7 | 20 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 9 | 75.9 | 93.9 | -18 | 19 | 10% |
Khách | 9 | 0 | 9 | 66 | 98.2 | -32.2 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 76.3 | 95.4 | -19.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
67
-
71
ShangHai BaoShan (w)
34
-
43
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
53
Fujian Zhongteng (W)
46
-
29
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
100
ShangHai BaoShan (w)
31
-
53
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
41
-
78
ShangHai BaoShan (w)
21
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96
-
39
Fujian Zhongteng (W)
46
-
21
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
107
-
84
Fujian Zhongteng (W)
44
-
39
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
94
ShangHai BaoShan (w)
26
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
64
Fujian Zhongteng (W)
31
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100
-
96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106
-
66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88
-
94
GuangDong (w)
53
-
46
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106
-
76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B