Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 86.1 83.1 3 9 58%
Chủ 9 6 3 87.8 82.7 5.1 12 67%
Khách 10 5 5 84.6 83.4 1.2 8 50%
trận gần đây 10 5 5 84.5 85.8 -1.3 50%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 76.1 72.7 3.4 10 58%
Chủ 10 6 4 78.1 74.5 3.6 13 60%
Khách 9 5 4 73.8 70.8 3 9 56%
trận gần đây 10 7 3 79.6 71.5 8.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 79
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 66
ChiShuiHe (W)
49
-
40
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
100 - 106
Chouzhou Bank (w)
44
-
53
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
95 - 72
Chouzhou Bank (w)
51
-
34
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
67 - 78
ChiShuiHe (W)
28
-
45
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
81 - 71
Chouzhou Bank (w)
40
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
44
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
85 - 62
Chouzhou Bank (w)
42
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
100 - 96
Chouzhou Bank (w)
60
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
68 - 80
ChiShuiHe (W)
44
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 72
Jiang Su (w)
40
-
52
T

47.7%
43.9%
32.4%
34.7%
53.6%
47.8%
75.4%
75.6%
27.8
36.9
21.5
18.6
10
7.5
13.2
10.8