Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 18 0 97 71.6 25.4 1 100%
Chủ 9 9 0 95.7 68 27.7 1 100%
Khách 9 9 0 98.3 75.1 23.2 1 100%
trận gần đây 10 10 0 95 71.3 23.7 100%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 2 16 62.7 85.9 -23.2 18 11%
Chủ 8 1 7 68.1 83.5 -15.4 18 12%
Khách 10 1 9 58.4 87.9 -29.5 19 10%
trận gần đây 10 1 9 60.6 87.4 -26.8 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
72 - 53
Xinjiang TianSan (W)
38
-
26
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
70 - 94
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 66
Xinjiang TianSan (W)
45
-
33
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
95 - 63
Xinjiang TianSan (W)
48
-
36
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 92
SiChuan YuanDag (w)
37
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 69
Xinjiang TianSan (W)
44
-
32
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 87
SiChuan YuanDag (w)
50
-
49
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
92 - 101
Xinjiang TianSan (W)
54
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92 - 52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
90 - 55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59 - 107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B

49%
34.9%
33.9%
27.8%
56.6%
40.6%
77.4%
66.4%
38.7
28.2
24.7
15.4
12
7.3
12.1
14.8