Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 79.9 | 76.6 | 3.3 | 13 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 82.2 | 77.2 | 5 | 15 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 77.6 | 76 | 1.6 | 12 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.7 | 73.7 | 4 | 40% |
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 75.8 | 73 | 2.8 | 11 | 56% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 78.1 | 74.5 | 3.6 | 12 | 60% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 73 | 71.1 | 1.9 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.8 | 73.8 | 5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
T
NWBC
Jiang Su (w)
90
-
48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
67
ChiShuiHe (W)
36
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
68
-
82
Jiang Su (w)
30
-
39
T
WCBA
Jiang Su (w)
92
-
56
ChiShuiHe (W)
42
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
60
-
82
Jiang Su (w)
27
-
49
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
102
ChiShuiHe (W)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
47
ChiShuiHe (W)
47
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
102
Jiang Su (w)
38
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Jiang Su (w)
30
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
74
Jiang Su (w)
36
-
34
B
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
67
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
92
-
52
Xinjiang TianSan (W)
46
-
30
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B