Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 8 10 80.2 80.6 -0.4 15 44%
Chủ 10 6 4 79.3 79.6 -0.3 12 60%
Khách 8 2 6 81.2 81.8 -0.6 15 25%
trận gần đây 10 6 4 79.8 77.8 2 60%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 13 5 81.5 75.9 5.6 4 72%
Chủ 9 7 2 85.1 74.6 10.5 5 78%
Khách 9 6 3 77.9 77.3 0.6 4 67%
trận gần đây 10 8 2 82.5 73.5 9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
67 - 79
GuangDong (w)
25
-
37
B
WCBA
GuangDong (w)
77 - 68
Beijing Ducks (w)
35
-
34
B
NWBC
GuangDong (w)
70 - 71
Beijing Ducks (w)
40
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
80 - 63
Beijing Ducks (w)
37
-
38
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
79 - 78
GuangDong (w)
43
-
27
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
66 - 63
GuangDong (w)
28
-
27
T
FC
Beijing Ducks (w)
81 - 58
GuangDong (w)
40
-
33
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
71 - 74
GuangDong (w)
37
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ShangHai BaoShan (w)
30
-
41
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
B

44.3%
44.2%
31.9%
32.5%
50.4%
52.4%
77.6%
73.3%
32.9
36.7
17.7
21
9.6
10.3
16.1
14.4