Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 0 18 69.6 95.9 -26.3 21 0%
Chủ 9 0 9 73.2 93.7 -20.5 21 0%
Khách 9 0 9 66 98.2 -32.2 21 0%
trận gần đây 10 0 10 72.7 94.9 -22.2 0%
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 85.6 82.1 3.5 8 61%
Chủ 9 6 3 87.8 82.7 5.1 9 67%
Khách 9 5 4 83.3 81.6 1.7 8 56%
trận gần đây 10 6 4 84.1 84.1 0 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72 - 87
Chouzhou Bank (w)
35
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 83
Fujian Zhongteng (W)
54
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 77
Chouzhou Bank (w)
38
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 76
Fujian Zhongteng (W)
40
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
92 - 89
Fujian Zhongteng (W)
38
-
52
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 73
Chouzhou Bank (w)
36
-
40
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 76
Fujian Zhongteng (W)
38
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 102
Jiang Su (w)
38
-
50
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106 - 66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87 - 54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82 - 87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T

43.4%
47.6%
27%
31.5%
53.2%
53.6%
68.9%
75.5%
29.4
28.7
15.4
21.2
6.1
9.2
18.8
13.1