Bảng xếp hạng

Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 13 5 84.2 74.8 9.4 5 72%
Chủ 9 8 1 83 68.2 14.8 3 89%
Khách 9 5 4 85.3 81.4 3.9 7 56%
trận gần đây 10 6 4 83.3 74.1 9.2 60%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 85.7 79.9 5.8 9 61%
Chủ 10 7 3 84.5 76.8 7.7 7 70%
Khách 8 4 4 87.1 83.8 3.3 10 50%
trận gần đây 10 6 4 84.1 82.1 2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 89
IMN (w)
42
-
48
B
WCBA
IMN (w)
88 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
B
NWBC
IMN (w)
45 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 78
IMN (w)
41
-
40
B
WCBA
IMN (w)
88 - 51
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
31
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
48 - 94
IMN (w)
24
-
45
B
WCBA
IMN (w)
95 - 50
Shanxi Zhuyeqing (w)
53
-
22
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 104
IMN (w)
30
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
77 - 74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
T
WCBA
Jiang Su (w)
67 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
88 - 64
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
40
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
T
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59 - 107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
T
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
75 - 82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80 - 87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84 - 91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59 - 80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
T

45.7%
47.8%
31.9%
31.1%
51.5%
55.9%
75.6%
74.8%
35.9
33.4
16.5
19.1
10.5
8.8
12
15.1