Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 6 | 86.3 | 79.8 | 6.5 | 7 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 85.6 | 76.2 | 9.4 | 7 | 78% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 87.1 | 83.8 | 3.3 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.8 | 82.8 | 2 | 60% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 5 | 81.5 | 76 | 5.5 | 5 | 71% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 85.1 | 74.6 | 10.5 | 5 | 78% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 77.4 | 77.6 | -0.2 | 6 | 62% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.2 | 74.1 | 7.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
85
-
83
GuangDong (w)
37
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
69
-
77
IMN (w)
36
-
36
T
WCBA
IMN (w)
92
-
51
GuangDong (w)
54
-
23
T
WCBA
IMN (w)
111
-
66
GuangDong (w)
63
-
26
T
WCBA
GuangDong (w)
65
-
89
IMN (w)
32
-
53
T
WCBA
GuangDong (w)
103
-
94
IMN (w)
43
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
77
-
74
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88
-
79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94
-
81
GuangDong (w)
39
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88
-
94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
B