Bảng xếp hạng

Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 7 10 80.1 80.8 -0.7 15 41%
Chủ 9 5 4 79.1 79.9 -0.8 14 56%
Khách 8 2 6 81.2 81.8 -0.6 15 25%
trận gần đây 10 5 5 80.1 80.4 -0.3 50%
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 80.5 70.4 10.1 8 65%
Chủ 7 5 2 79.7 74.1 5.6 12 71%
Khách 10 6 4 81 67.8 13.2 5 60%
trận gần đây 10 6 4 77.7 69.8 7.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
56 - 84
ShangHai BaoShan (w)
29
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 64
Beijing Ducks (w)
55
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 88
ShangHai BaoShan (w)
32
-
51
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
68 - 76
ShangHai BaoShan (w)
33
-
35
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
77 - 71
ShangHai BaoShan (w)
35
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
70 - 92
ShangHai BaoShan (w)
43
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
ShangHai BaoShan (w)
47
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 84
Beijing Ducks (w)
44
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
35
-
44
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
71 - 68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68 - 71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
T

44.8%
45.1%
31.8%
30.9%
51.3%
51.7%
77.6%
67.1%
33.1
37
17.7
20.5
9.3
6
16.1
14