Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 9 7 84.4 81.3 3.1 11 56%
Chủ 7 4 3 85.9 81 4.9 14 57%
Khách 9 5 4 83.3 81.6 1.7 8 56%
trận gần đây 10 5 5 83.7 83.8 -0.1 50%
Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 79.6 80 -0.4 15 44%
Chủ 9 5 4 79.1 79.9 -0.8 13 56%
Khách 7 2 5 80.3 80.1 0.2 15 29%
trận gần đây 10 6 4 78.9 77.5 1.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
69 - 70
Chouzhou Bank (w)
30
-
49
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
89 - 75
Beijing Ducks (w)
44
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 87
Chouzhou Bank (w)
45
-
43
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77 - 86
Beijing Ducks (w)
43
-
38
B
NWBC
Beijing Ducks (w)
62 - 84
Chouzhou Bank (w)
38
-
53
T
NWBC
Chouzhou Bank (w)
81 - 62
Beijing Ducks (w)
31
-
32
T
NWBC
Beijing Ducks (w)
54 - 65
Chouzhou Bank (w)
27
-
31
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
64 - 69
Chouzhou Bank (w)
38
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
85 - 65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
78 - 74
Jiang Su (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
81 - 77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T

47.6%
44.1%
30.6%
32.2%
53.7%
50.6%
75%
78.7%
29
31.5
20.7
17.2
8.4
9.6
13.4
15.6