Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 6 | 87.2 | 80.5 | 6.7 | 8 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 87.4 | 77.2 | 10.2 | 8 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 87.1 | 83.8 | 3.3 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.7 | 81.2 | 5.5 | 60% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 5 | 81.2 | 70.4 | 10.8 | 7 | 69% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 79.7 | 74.1 | 5.6 | 10 | 71% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 82.4 | 67.4 | 15 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.2 | 71.6 | 5.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
B
NWBC
IMN (w)
70
-
73
ShangHai BaoShan (w)
36
-
37
B
WCBA
IMN (w)
84
-
69
ShangHai BaoShan (w)
41
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
82
-
83
IMN (w)
36
-
44
T
WCBA
IMN (w)
88
-
46
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
T
WCBA
IMN (w)
93
-
54
ShangHai BaoShan (w)
45
-
25
T
WCBA
IMN (w)
98
-
63
ShangHai BaoShan (w)
53
-
39
T
WCBA
IMN (w)
100
-
74
ShangHai BaoShan (w)
47
-
33
T
WCBA
IMN (w)
77
-
58
ShangHai BaoShan (w)
46
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62
-
79
ShangHai BaoShan (w)
34
-
45
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B