Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 81.2 | 78.1 | 3.1 | 7 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 85.6 | 78.7 | 6.9 | 8 | 71% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 77.4 | 77.6 | -0.2 | 7 | 62% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.5 | 76.7 | 4.8 | 70% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 13 | 65.5 | 84.9 | -19.4 | 18 | 13% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 68.1 | 83.5 | -15.4 | 17 | 12% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 62.6 | 86.6 | -24 | 19 | 14% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 63.5 | 86.1 | -22.6 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
GuangDong (w)
83
-
58
Xinjiang TianSan (W)
41
-
35
T
NWBC
GuangDong (w)
62
-
61
Xinjiang TianSan (W)
42
-
35
T
WCBA
GuangDong (w)
85
-
56
Xinjiang TianSan (W)
39
-
30
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58
-
90
GuangDong (w)
21
-
44
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
47
-
75
GuangDong (w)
20
-
43
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
94
-
62
GuangDong (w)
51
-
27
B
WCBA
GuangDong (w)
49
-
95
Xinjiang TianSan (W)
24
-
48
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
57
GuangDong (w)
32
-
19
B
WCBA
GuangDong (w)
74
-
95
Xinjiang TianSan (W)
32
-
49
B
WCBA
GuangDong (w)
95
-
88
Xinjiang TianSan (W)
40
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
68
-
71
GuangDong (w)
33
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
88
-
79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94
-
81
GuangDong (w)
39
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88
-
94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59
-
107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B