Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 87.4 | 81.5 | 5.9 | 10 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 87.7 | 79 | 8.7 | 9 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 87.1 | 83.8 | 3.3 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.1 | 80.2 | 6.9 | 60% |
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 85.7 | 81.1 | 4.6 | 9 | 60% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 85.9 | 81 | 4.9 | 13 | 57% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 85.6 | 81.1 | 4.5 | 8 | 62% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85 | 83.5 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Chouzhou Bank (w)
73
-
54
IMN (w)
46
-
22
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
68
-
89
IMN (w)
38
-
53
T
WCBA
IMN (w)
93
-
75
Chouzhou Bank (w)
43
-
42
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
44
-
80
IMN (w)
22
-
47
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
55
-
106
IMN (w)
29
-
51
T
WCBA
IMN (w)
101
-
72
Chouzhou Bank (w)
58
-
28
T
WCBA
IMN (w)
89
-
41
Chouzhou Bank (w)
46
-
21
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75
-
67
IMN (w)
50
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
74
Chouzhou Bank (w)
44
-
25
B
WCBA
GuangDong (w)
88
-
79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80
-
77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62
-
106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106
-
76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83
-
92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B