Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 73.9 | 73.1 | 0.8 | 11 | 53% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 74.9 | 75.4 | -0.5 | 14 | 57% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 73 | 71.1 | 1.9 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.3 | 74 | 3.3 | 60% |
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 0 | 15 | 69.3 | 95.5 | -26.2 | 21 | 0% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 72.8 | 92.6 | -19.8 | 21 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 65.4 | 98.9 | -33.5 | 21 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 70.8 | 96.5 | -25.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
83
-
67
ChiShuiHe (W)
40
-
33
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
54
-
68
ChiShuiHe (W)
35
-
31
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
89
ChiShuiHe (W)
39
-
56
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
81
-
70
Fujian Zhongteng (W)
52
-
36
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
93
-
50
Fujian Zhongteng (W)
52
-
25
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
117
ChiShuiHe (W)
27
-
69
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
61
-
81
ChiShuiHe (W)
37
-
47
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72
-
80
ChiShuiHe (W)
32
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
74
-
60
Fujian Zhongteng (W)
37
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
87
Shi Jiazhuang (w)
31
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88
-
94
GuangDong (w)
53
-
46
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106
-
76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76
-
109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101
-
64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B