Bảng xếp hạng
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 78.9 | 76.8 | 2.1 | 12 | 50% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 82.5 | 76 | 6.5 | 10 | 62% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 74.2 | 77.8 | -3.6 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.3 | 74.5 | 2.8 | 50% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 87.4 | 81.6 | 5.8 | 10 | 57% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 87.7 | 79 | 8.7 | 9 | 71% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 87.1 | 84.3 | 2.8 | 12 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.6 | 80.8 | 5.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
83
-
66
Jiang Su (w)
48
-
38
B
WCBA
Jiang Su (w)
54
-
76
IMN (w)
27
-
47
B
WCBA
IMN (w)
89
-
56
Jiang Su (w)
48
-
29
B
WCBA
Jiang Su (w)
87
-
78
IMN (w)
37
-
44
T
WCBA
IMN (w)
90
-
68
Jiang Su (w)
46
-
35
B
WCBA
Jiang Su (w)
42
-
79
IMN (w)
21
-
45
B
WCBA
IMN (w)
69
-
76
Jiang Su (w)
24
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
56
-
75
IMN (w)
35
-
42
B
WCBA
IMN (w)
91
-
59
Jiang Su (w)
41
-
27
B
WCBA
IMN (w)
71
-
59
Jiang Su (w)
36
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
67
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
71
-
49
Jiang Su (w)
32
-
21
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81
-
75
Jiang Su (w)
52
-
31
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80
-
103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
B