Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 82.4 70.9 11.5 5 71%
Chủ 6 5 1 81.7 74.7 7 6 83%
Khách 8 5 3 82.9 68.1 14.8 5 62%
trận gần đây 10 7 3 81.1 71.9 9.2 70%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 81.9 78.9 3 8 64%
Chủ 7 5 2 85.6 78.7 6.9 8 71%
Khách 7 4 3 78.3 79 -0.7 8 57%
trận gần đây 10 7 3 83.6 78.5 5.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 69
ShangHai BaoShan (w)
44
-
28
B
WCBA
GuangDong (w)
80 - 65
ShangHai BaoShan (w)
41
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 89
GuangDong (w)
42
-
55
B
WCBA
GuangDong (w)
95 - 85
ShangHai BaoShan (w)
40
-
43
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
60 - 74
GuangDong (w)
32
-
47
B
NWBC
GuangDong (w)
66 - 73
ShangHai BaoShan (w)
35
-
38
T
WCBA
GuangDong (w)
54 - 73
ShangHai BaoShan (w)
26
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 72
GuangDong (w)
50
-
28
T
WCBA
GuangDong (w)
54 - 68
ShangHai BaoShan (w)
27
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48 - 77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
80 - 77
ShangHai BaoShan (w)
46
-
37
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
88 - 79
Chouzhou Bank (w)
51
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
71 - 49
Jiang Su (w)
32
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T

44.3%
44%
32.1%
32.6%
50.2%
51.9%
69.9%
73.2%
38.6
35
21.4
20.6
5.4
11.6
13.6
15.4