Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 79.5 | 79.7 | -0.2 | 15 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 78.7 | 79.3 | -0.6 | 13 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 80.3 | 80.1 | 0.2 | 15 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.8 | 78.3 | 0.5 | 50% |
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 73.6 | 73.9 | -0.3 | 13 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 74.3 | 77.5 | -3.2 | 14 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 73 | 71.1 | 1.9 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.2 | 74 | 0.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
55
-
89
ChiShuiHe (W)
26
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
73
Beijing Ducks (w)
37
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
54
-
76
ChiShuiHe (W)
26
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
69
-
62
Beijing Ducks (w)
35
-
31
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
86
ChiShuiHe (W)
42
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
71
ChiShuiHe (W)
40
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
74
ChiShuiHe (W)
51
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
72
-
90
Beijing Ducks (w)
30
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
69
ChiShuiHe (W)
44
-
28
T
FC
ChiShuiHe (W)
76
-
75
Beijing Ducks (w)
25
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
87
Beijing Ducks (w)
34
-
51
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T