Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 87.4 81.6 5.8 10 57%
Chủ 7 5 2 87.7 79 8.7 9 71%
Khách 7 3 4 87.1 84.3 2.8 11 43%
trận gần đây 10 5 5 86.6 80.8 5.8 50%
ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 73.6 73.9 -0.3 13 50%
Chủ 6 3 3 74.3 77.5 -3.2 14 50%
Khách 8 4 4 73 71.1 1.9 9 50%
trận gần đây 10 5 5 74.2 74 0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
71 - 54
ChiShuiHe (W)
43
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 98
IMN (w)
29
-
53
T
WCBA
IMN (w)
66 - 63
ChiShuiHe (W)
38
-
22
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 102
IMN (w)
41
-
55
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
56 - 88
IMN (w)
33
-
48
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
50 - 86
IMN (w)
18
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
73 - 103
IMN (w)
30
-
50
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
56 - 101
IMN (w)
28
-
41
T
WCBA
IMN (w)
79 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77 - 72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95 - 56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
B

48.4%
44.6%
28.6%
32.6%
59.2%
49.2%
72.7%
80.8%
32.3
31.8
19.3
15.7
9.2
5.2
15.5
11