Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 0 14 70.4 96.1 -25.7 21 0%
Chủ 8 0 8 72.8 92.6 -19.8 21 0%
Khách 6 0 6 67.3 100.8 -33.5 21 0%
trận gần đây 10 0 10 72.5 97.7 -25.2 0%
Beijing Ducks (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 79.5 79.7 -0.2 15 43%
Chủ 7 4 3 78.7 79.3 -0.6 13 57%
Khách 7 2 5 80.3 80.1 0.2 15 29%
trận gần đây 10 5 5 78.8 78.3 0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Beijing Ducks (w)
72 - 62
Fujian Zhongteng (W)
34
-
36
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 73
Beijing Ducks (w)
26
-
35
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
69 - 66
Fujian Zhongteng (W)
42
-
26
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 84
Beijing Ducks (w)
25
-
47
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
50 - 79
Beijing Ducks (w)
23
-
37
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
93 - 59
Fujian Zhongteng (W)
41
-
30
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70 - 107
Beijing Ducks (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
90 - 68
Fujian Zhongteng (W)
46
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
48 - 96
Beijing Ducks (w)
25
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
80 - 103
IMN (w)
39
-
51
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
Beijing Ducks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75 - 91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B

46.9%
45.2%
31.9%
32.2%
56.3%
52.3%
68.5%
73.6%
26.7
27.5
16.7
15.8
7.2
9.8
18.5
14.8