Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 86.6 80.9 5.7 9 64%
Chủ 7 4 3 85.9 81 4.9 12 57%
Khách 7 5 2 87.3 80.7 6.6 5 71%
trận gần đây 10 6 4 87.5 82.2 5.3 60%
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 82.4 70.9 11.5 5 71%
Chủ 6 5 1 81.7 74.7 7 6 83%
Khách 8 5 3 82.9 68.1 14.8 4 62%
trận gần đây 10 7 3 81.1 71.9 9.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Chouzhou Bank (w)
88 - 74
ShangHai BaoShan (w)
52
-
35
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
86 - 81
ShangHai BaoShan (w)
41
-
50
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Chouzhou Bank (w)
47
-
40
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
84 - 57
ShangHai BaoShan (w)
41
-
32
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
91 - 77
Chouzhou Bank (w)
37
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 75
Chouzhou Bank (w)
33
-
42
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 69
Chouzhou Bank (w)
39
-
33
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 86
Chouzhou Bank (w)
44
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75 - 64
Chouzhou Bank (w)
34
-
33
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61 - 102
ShangHai BaoShan (w)
31
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94 - 65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 75
Jiang Su (w)
52
-
31
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79 - 78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56 - 65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70 - 66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T

50.9%
44.3%
37.3%
32.1%
55.4%
50.2%
79.7%
69.9%
29.8
38.6
24
21.4
8
5.4
13.4
13.6