Bảng xếp hạng

Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 0 14 70.4 96.1 -25.7 21 0%
Chủ 8 0 8 72.8 92.6 -19.8 21 0%
Khách 6 0 6 67.3 100.8 -33.5 21 0%
trận gần đây 10 0 10 72.5 97.7 -25.2 0%
IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 87.4 81.6 5.8 10 57%
Chủ 7 5 2 87.7 79 8.7 9 71%
Khách 7 3 4 87.1 84.3 2.8 11 43%
trận gần đây 10 5 5 86.6 80.8 5.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
87 - 56
Fujian Zhongteng (W)
55
-
25
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 73
IMN (w)
30
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
49 - 124
IMN (w)
28
-
61
B
WCBA
IMN (w)
123 - 42
Fujian Zhongteng (W)
67
-
17
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 116
IMN (w)
36
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
83 - 76
IMN (w)
44
-
39
B
WCBA
IMN (w)
109 - 102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T

46.9%
48.4%
31.9%
28.6%
56.3%
59.2%
68.5%
72.7%
26.7
32.3
16.7
19.3
7.2
9.2
18.5
15.5