Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 14 0 96.8 71.6 25.2 1 100%
Chủ 8 8 0 94.4 68.2 26.2 1 100%
Khách 6 6 0 100 76.2 23.8 2 100%
trận gần đây 10 10 0 96 72.6 23.4 100%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 81.9 78.9 3 8 64%
Chủ 7 5 2 85.6 78.7 6.9 8 71%
Khách 7 4 3 78.3 79 -0.7 8 57%
trận gần đây 10 7 3 83.6 78.5 5.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
84 - 52
GuangDong (w)
46
-
25
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 76
GuangDong (w)
38
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 96
SiChuan YuanDag (w)
42
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
78 - 60
GuangDong (w)
39
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
78 - 86
SiChuan YuanDag (w)
32
-
36
T
WCBA
GuangDong (w)
43 - 99
SiChuan YuanDag (w)
23
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
101 - 56
GuangDong (w)
57
-
29
T
WCBA
GuangDong (w)
61 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
57
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
71 - 78
GuangDong (w)
41
-
39
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 50
SiChuan YuanDag (w)
46
-
24
B

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62 - 106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
88 - 94
GuangDong (w)
53
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81 - 70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65 - 85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81 - 85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92 - 86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80 - 58
GuangDong (w)
45
-
30
B

47.8%
44%
34.2%
32.6%
55.5%
51.9%
80.3%
73.2%
37.3
35
26.2
20.6
10
11.6
12.7
15.4