Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 86.1 | 77.1 | 9 | 4 | 77% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 85 | 68.8 | 16.2 | 3 | 100% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 87 | 84.1 | 2.9 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.5 | 74.8 | 11.7 | 80% |
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 73.6 | 73.9 | -0.3 | 13 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 74.3 | 77.5 | -3.2 | 14 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 73 | 71.1 | 1.9 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.2 | 74 | 0.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
71
-
78
ChiShuiHe (W)
39
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
72
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
66
ChiShuiHe (W)
48
-
34
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
64
-
72
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
29
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
63
-
58
ChiShuiHe (W)
33
-
21
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
79
ChiShuiHe (W)
29
-
39
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
75
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
42
-
40
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
96
-
70
ChiShuiHe (W)
56
-
37
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
34
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
71
ChiShuiHe (W)
41
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
T
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59
-
107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101
-
64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T