Bảng xếp hạng
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 87.2 | 82 | 5.2 | 8 | 64% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 85.4 | 85 | 0.4 | 14 | 40% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 88.7 | 79.5 | 9.2 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.6 | 84.8 | 2.8 | 60% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 10 | 63.8 | 87.2 | -23.4 | 18 | 9% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 65.8 | 89.4 | -23.6 | 18 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 62.2 | 85.3 | -23.1 | 17 | 17% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 62.4 | 88.6 | -26.2 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
64
-
78
Chouzhou Bank (w)
36
-
45
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89
-
62
Xinjiang TianSan (W)
52
-
26
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
74
Chouzhou Bank (w)
48
-
31
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77
-
96
Xinjiang TianSan (W)
37
-
53
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81
-
101
Xinjiang TianSan (W)
50
-
56
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
76
-
108
Xinjiang TianSan (W)
33
-
48
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
79
-
67
Chouzhou Bank (w)
41
-
36
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
60
-
88
Xinjiang TianSan (W)
32
-
35
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
62
Chouzhou Bank (w)
43
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
62
-
106
SiChuan YuanDag (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106
-
76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83
-
92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99
-
71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81
-
68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59
-
107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
B