Bảng xếp hạng
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 83.5 | 71.8 | 11.7 | 5 | 73% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 81.8 | 74.6 | 7.2 | 9 | 80% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 84.8 | 69.5 | 15.3 | 6 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 83.4 | 70.5 | 12.9 | 80% |
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 83.1 | 76.2 | 6.9 | 9 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 84.7 | 74.7 | 10 | 4 | 71% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 80.2 | 78.8 | 1.4 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.9 | 74.8 | 9.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
88
-
103
Jiang Su (w)
48
-
60
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
67
Jiang Su (w)
43
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
87
-
64
ShangHai BaoShan (w)
40
-
38
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
100
Jiang Su (w)
32
-
43
B
WCBA
Jiang Su (w)
69
-
58
ShangHai BaoShan (w)
46
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
87
-
68
ShangHai BaoShan (w)
49
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
86
-
39
ShangHai BaoShan (w)
42
-
13
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
60
-
86
Jiang Su (w)
23
-
45
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
68
ShangHai BaoShan (w)
40
-
32
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
89
Jiang Su (w)
41
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
T