Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 7 3 89.7 79.6 10.1 6 70%
Chủ 4 2 2 91.2 79.8 11.4 14 50%
Khách 6 5 1 88.7 79.5 9.2 2 83%
trận gần đây 10 7 3 89.7 79.6 10.1 70%
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 10 0 97.6 71.2 26.4 1 100%
Chủ 6 6 0 95.5 66.8 28.7 1 100%
Khách 4 4 0 100.8 77.8 23 3 100%
trận gần đây 10 10 0 97.6 71.2 26.4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
81 - 58
Chouzhou Bank (w)
53
-
27
B
NWBC
Chouzhou Bank (w)
53 - 86
SiChuan YuanDag (w)
26
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
75 - 70
SiChuan YuanDag (w)
40
-
34
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 90
Chouzhou Bank (w)
52
-
41
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
109 - 56
Chouzhou Bank (w)
55
-
27
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
104 - 66
Chouzhou Bank (w)
63
-
29
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
71 - 103
SiChuan YuanDag (w)
29
-
54
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
79 - 93
SiChuan YuanDag (w)
32
-
41
B
FC
Chouzhou Bank (w)
85 - 95
SiChuan YuanDag (w)
38
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106 - 76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
T

54.6%
51.4%
53.1%
30.6%
55%
62.9%
73%
76.7%
33.5
33
25.5
24
10
13.5
14
16