Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 72.6 | 73.9 | -1.3 | 13 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 73.4 | 77.4 | -4 | 13 | 40% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 71.8 | 70.4 | 1.4 | 10 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 72.6 | 73.9 | -1.3 | 50% |
ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 2 | 84 | 71.1 | 12.9 | 4 | 80% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 81.8 | 74.6 | 7.2 | 7 | 80% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 86.2 | 67.6 | 18.6 | 5 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84 | 71.1 | 12.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
ShangHai BaoShan (w)
76
-
78
ChiShuiHe (W)
44
-
41
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
63
ChiShuiHe (W)
38
-
27
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
83
-
82
ShangHai BaoShan (w)
44
-
41
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
64
-
57
ChiShuiHe (W)
30
-
26
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74
-
67
ChiShuiHe (W)
41
-
37
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
71
-
84
ShangHai BaoShan (w)
39
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
82
-
56
ShangHai BaoShan (w)
36
-
24
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
65
ChiShuiHe (W)
32
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
88
-
85
ShangHai BaoShan (w)
47
-
43
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
79
-
59
ShangHai BaoShan (w)
43
-
18
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74
-
95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65
-
108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
B