Bảng xếp hạng
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 66.6 | 97.5 | -30.9 | 20 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 65.5 | 92.5 | -27 | 20 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 67.3 | 100.8 | -33.5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 66.6 | 97.5 | -30.9 | 0% |
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 79.4 | 1.9 | 10 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 88 | 84.6 | 3.4 | 11 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 74.6 | 74.2 | 0.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 79.4 | 1.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
112
-
67
Fujian Zhongteng (W)
52
-
35
B
NWBC
GuangDong (w)
88
-
61
Fujian Zhongteng (W)
45
-
29
B
WCBA
GuangDong (w)
93
-
51
Fujian Zhongteng (W)
50
-
33
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
83
GuangDong (w)
40
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
82
GuangDong (w)
34
-
51
B
WCBA
GuangDong (w)
90
-
63
Fujian Zhongteng (W)
47
-
30
B
WCBA
GuangDong (w)
79
-
84
Fujian Zhongteng (W)
34
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
106
-
58
Fujian Zhongteng (W)
48
-
38
B
FC
GuangDong (w)
81
-
66
Fujian Zhongteng (W)
39
-
48
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
82
-
89
GuangDong (w)
41
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
106
-
76
Fujian Zhongteng (W)
53
-
41
B
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76
-
109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101
-
64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54
-
100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99
-
71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133
-
58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T