Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 77.1 | 81.8 | -4.7 | 17 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 77.4 | 80.4 | -3 | 15 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 76.8 | 83.2 | -6.4 | 18 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.1 | 81.8 | -4.7 | 20% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 90.2 | 80.9 | 9.3 | 6 | 70% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 94.2 | 76.4 | 17.8 | 3 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 86.2 | 85.4 | 0.8 | 11 | 40% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90.2 | 80.9 | 9.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
86
-
92
IMN (w)
40
-
43
B
WCBA
IMN (w)
84
-
78
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
IMN (w)
73
-
93
Beijing Ducks (w)
42
-
42
T
WCBA
IMN (w)
83
-
61
Beijing Ducks (w)
51
-
32
B
WCBA
IMN (w)
91
-
44
Beijing Ducks (w)
48
-
19
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
57
-
94
IMN (w)
24
-
51
B
WCBA
IMN (w)
83
-
80
Beijing Ducks (w)
39
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81
-
70
Beijing Ducks (w)
46
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
109
-
102
Shanxi Zhuyeqing (w)
54
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89
-
82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90
-
52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86
-
82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64
-
82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T