Bảng xếp hạng

IMN (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 88.1 78.6 9.5 9 67%
Chủ 4 4 0 90.5 70 20.5 7 100%
Khách 5 2 3 86.2 85.4 0.8 12 40%
trận gần đây 9 6 3 88.1 78.6 9.5 67%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 8 1 87.7 73.9 13.8 2 89%
Chủ 4 4 0 86.5 68.2 18.3 3 100%
Khách 5 4 1 88.6 78.4 10.2 3 80%
trận gần đây 9 8 1 87.7 73.9 13.8 89%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
72 - 89
IMN (w)
42
-
48
T
WCBA
IMN (w)
88 - 81
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
T
NWBC
IMN (w)
45 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
66 - 78
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
88 - 51
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
31
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
48 - 94
IMN (w)
24
-
45
T
WCBA
IMN (w)
95 - 50
Shanxi Zhuyeqing (w)
53
-
22
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
62 - 104
IMN (w)
30
-
56
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
69 - 94
IMN (w)
31
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Inner Mongolia Nongxin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
90 - 92
IMN (w)
32
-
42
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
89 - 82
IMN (w)
48
-
38
B
WCBA
IMN (w)
90 - 52
Shi Jiazhuang (w)
49
-
26
T
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
86 - 82
IMN (w)
42
-
39
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64 - 82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 93
IMN (w)
56
-
49
B
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
T
WCBA
IMN (w)
93 - 88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
T
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59 - 107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 69
GuangDong (w)
44
-
33
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80 - 74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80 - 84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T