Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 72.1 | 74.1 | -2 | 13 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 72.5 | 78.8 | -6.3 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 71.8 | 70.4 | 1.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 72.1 | 74.1 | -2 | 44% |
Jiang Su (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 83.6 | 78.4 | 5.2 | 8 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 83.8 | 78 | 5.8 | 6 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 83 | 79.3 | 3.7 | 11 | 67% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 83.6 | 78.4 | 5.2 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
B
NWBC
Jiang Su (w)
90
-
48
ChiShuiHe (W)
52
-
25
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
67
ChiShuiHe (W)
36
-
30
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
68
-
82
Jiang Su (w)
30
-
39
B
WCBA
Jiang Su (w)
92
-
56
ChiShuiHe (W)
42
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
60
-
82
Jiang Su (w)
27
-
49
B
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
102
ChiShuiHe (W)
40
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
47
ChiShuiHe (W)
47
-
26
B
WCBA
Jiang Su (w)
76
-
58
ChiShuiHe (W)
35
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78
-
82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
T
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76
-
91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59
-
83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
91
-
64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
T
WCBA
Jiang Su (w)
83
-
78
Shi Jiazhuang (w)
36
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82
-
90
Jiang Su (w)
46
-
57
T
WCBA
Jiang Su (w)
93
-
105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
B
WCBA
Jiang Su (w)
63
-
47
ChiShuiHe (W)
30
-
30
T
WCBA
Jiang Su (w)
98
-
103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
B
WCBA
Jiang Su (w)
75
-
71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
90
-
75
Jiang Su (w)
52
-
41
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
61
-
80
Jiang Su (w)
29
-
51
T