Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 9 0 98.6 71.9 26.7 1 100%
Chủ 5 5 0 96.8 67.2 29.6 1 100%
Khách 4 4 0 100.8 77.8 23 2 100%
trận gần đây 9 9 0 98.6 71.9 26.7 100%
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 64.7 86.7 -22 18 11%
Chủ 5 0 5 65.8 89.4 -23.6 18 0%
Khách 4 1 3 63.2 83.2 -20 17 25%
trận gần đây 9 1 8 64.7 86.7 -22 11%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
72 - 53
Xinjiang TianSan (W)
38
-
26
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
70 - 94
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87 - 66
Xinjiang TianSan (W)
45
-
33
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
95 - 63
Xinjiang TianSan (W)
48
-
36
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 92
SiChuan YuanDag (w)
37
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
103 - 69
Xinjiang TianSan (W)
44
-
32
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81 - 87
SiChuan YuanDag (w)
50
-
49
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
92 - 101
Xinjiang TianSan (W)
54
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
108 - 76
SiChuan YuanDag (w)
58
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan YuanDag (w)
39
-
57
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89 - 63
ShangHai BaoShan (w)
51
-
31
T
WCBA
Jiang Su (w)
93 - 105
SiChuan YuanDag (w)
49
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
76 - 91
SiChuan YuanDag (w)
40
-
43
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
90 - 75
Jiang Su (w)
52
-
41
T
WBL Asia W
SiChuan YuanDag (w)
74 - 69
Fujitsu Redwave (W)
42
-
30
T
Xinjiang TianSan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59 - 107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95 - 56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76 - 64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89 - 55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 98
SiChuan YuanDag (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61 - 75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66 - 84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66 - 86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B