Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 81.3 | 80.4 | 0.9 | 11 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 89.8 | 88.2 | 1.6 | 11 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 74.6 | 74.2 | 0.4 | 8 | 60% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 81.3 | 80.4 | 0.9 | 56% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 77.9 | 81.9 | -4 | 17 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 77.4 | 80.4 | -3 | 13 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 78.5 | 83.8 | -5.3 | 18 | 0% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 77.9 | 81.9 | -4 | 22% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
79
GuangDong (w)
25
-
37
T
WCBA
GuangDong (w)
77
-
68
Beijing Ducks (w)
35
-
34
T
NWBC
GuangDong (w)
70
-
71
Beijing Ducks (w)
40
-
31
B
WCBA
GuangDong (w)
80
-
63
Beijing Ducks (w)
37
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
79
-
78
GuangDong (w)
43
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
66
-
63
GuangDong (w)
28
-
27
B
FC
Beijing Ducks (w)
81
-
58
GuangDong (w)
40
-
33
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
71
-
74
GuangDong (w)
37
-
39
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
82
Beijing Ducks (w)
48
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
T
WCBA
Hebei (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
80
-
58
GuangDong (w)
45
-
30
B
WCBA
Hebei (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
Hebei (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
56
-
65
ShangHai BaoShan (w)
34
-
34
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
84
-
103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
86
Beijing Ducks (w)
48
-
45
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
70
-
66
Beijing Ducks (w)
36
-
27
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
Hebei (w)
46
-
47
T
WCBA
IMN (w)
93
-
88
Beijing Ducks (w)
44
-
46
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
74
-
82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
B