Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 87.9 80 7.9 8 67%
Chủ 3 1 2 86.3 81 5.3 14 33%
Khách 6 5 1 88.7 79.5 9.2 1 83%
trận gần đây 9 6 3 87.9 80 7.9 67%
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 0 9 65.6 96.6 -31 20 0%
Chủ 4 0 4 65.5 92.5 -27 20 0%
Khách 5 0 5 65.6 99.8 -34.2 20 0%
trận gần đây 9 0 9 65.6 96.6 -31 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
72 - 87
Chouzhou Bank (w)
35
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 83
Fujian Zhongteng (W)
54
-
49
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 77
Chouzhou Bank (w)
38
-
38
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 76
Fujian Zhongteng (W)
40
-
35
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 96
Chouzhou Bank (w)
37
-
52
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
92 - 89
Fujian Zhongteng (W)
38
-
52
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77 - 73
Chouzhou Bank (w)
36
-
40
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 76
Fujian Zhongteng (W)
38
-
37
T
FC
Fujian Zhongteng (W)
55 - 78
Chouzhou Bank (w)
28
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hebei (w)
83 - 92
Chouzhou Bank (w)
38
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
84 - 103
Chouzhou Bank (w)
48
-
59
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
82 - 90
Jiang Su (w)
46
-
57
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
78 - 82
ChiShuiHe (W)
43
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
T
WCBA
Jiang Su (w)
98 - 103
Chouzhou Bank (w)
51
-
54
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77 - 83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
81 - 68
Chouzhou Bank (w)
37
-
34
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
54 - 83
Chouzhou Bank (w)
34
-
38
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
74 - 82
Chouzhou Bank (w)
41
-
37
T
Fujian Zhongteng (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
91 - 64
Fujian Zhongteng (W)
50
-
37
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
76 - 109
SiChuan JinQiang (w)
39
-
57
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101 - 64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
54 - 100
ShangHai BaoShan (w)
36
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
99 - 71
Fujian Zhongteng (W)
55
-
36
B
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
133 - 58
Fujian Zhongteng (W)
63
-
33
B
WCBA
Jiang Su (w)
75 - 71
Fujian Zhongteng (W)
41
-
35
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
59 - 83
ChiShuiHe (W)
27
-
46
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73 - 78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75 - 74
ShangHai BaoShan (w)
38
-
28
T