Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 7 | 65.4 | 84.1 | -18.7 | 18 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 67.5 | 85 | -17.5 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 63.2 | 83.2 | -20 | 17 | 25% |
trận gần đây | 8 | 1 | 7 | 65.4 | 84.1 | -18.7 | 12% |
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 85.2 | 75.8 | 9.4 | 2 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 86.5 | 68.2 | 18.3 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84 | 83.2 | 0.8 | 4 | 75% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 85.2 | 75.8 | 9.4 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
75
Xinjiang TianSan (W)
45
-
31
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
73
-
78
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
47
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
59
Xinjiang TianSan (W)
39
-
31
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
74
-
59
Shanxi Zhuyeqing (w)
44
-
30
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
83
-
53
Shanxi Zhuyeqing (w)
38
-
26
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
88
-
69
Shanxi Zhuyeqing (w)
49
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
79
-
91
Xinjiang TianSan (W)
37
-
50
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
107
-
88
Shanxi Zhuyeqing (w)
58
-
44
T
FC
Xinjiang TianSan (W)
81
-
72
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
75
-
83
Xinjiang TianSan (W)
40
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
98
SiChuan JinQiang (w)
30
-
51
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
84
Jiang Su (w)
33
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
73
-
78
Xinjiang TianSan (W)
44
-
50
T
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
66
-
86
Beijing Ducks (w)
34
-
40
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
77
-
74
Shanghai JT Uni W
38
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
69
GuangDong (w)
44
-
33
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
101
-
64
Fujian Zhongteng (W)
54
-
34
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
80
-
74
Beijing Ducks (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84
-
66
hebei (w)
53
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
79
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
80
-
84
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
47
T
WCBA
IMN (w)
90
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
50
-
39
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
41
T
WCBA
hebei (w)
56
-
85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
44
T